Có 2 kết quả:

闖關 chuǎng guān ㄔㄨㄤˇ ㄍㄨㄢ闯关 chuǎng guān ㄔㄨㄤˇ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to crash through a barrier

Từ điển Trung-Anh

to crash through a barrier